Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Dutch
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4723 entries)
BI tự phục vụ
selfservice-BI
biểu định kiểu
opmaakmodel
biểu định kiểu được nối kết
gekoppeld opmaakmodel
biểu đồ
grafiek
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
Netwerkdiagram
Biểu đồ Venn Hướng tâm
Radiale venn
biểu dữ liệu
gegevensblad
biểu mẫu con
subformulier
biểu mẫu tách
gesplitst formulier
biểu ngữ
vaandel
biểu ngữ
banner
biểu tượng
pictogram
Biểu tượng cảm xúc nổi bật
emoticons
Biểu tượng tìm kiếm
Zoekpictogram
Biệt danh
bijnaam
biên
rand
biến cố hệ thống
systeemgebeurtenis
biên dịch
compileren
biến đối tượng
objectvariabele
biên lợi nhuận
winstmarge
Get short URL