DictionaryForumContacts

   Vietnamese Danish
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Fastgør til Start
giá trị værdi
giá trị căn R R-kvadreret værdi
giá trị canary foruddefineret kontrolværdi
Giá trị Điểm số Karakterværdier
giám sát chủ động aktiv overvågning
giãn cách ký tự tegnafstand
giả mạo efterligne
giải mã dekryptere
giải mã dekryptering
giải thông båndbredde
giải thuật algoritme
giá chuẩn standardsats
Gia đình tôi Min familie
giá đơn vị enhedspris
gia nhập joinforbinde
gia nhập joinforbindelse
gia nhập forbinde
giá thanh toán lønsats
giá trị có gắn thẻ etiketværdi