Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Danish
A
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4721 entries)
ghi sự kí
logføring
ghi thẻ, gắn thẻ
tagge
ghi thẻ, gắn thẻ
mærke
Ghi Trình Chiếu
Optag slideshow
ghim
fastgøre
ghim vào Bắt đầu
fastgør til start
Ghim vào Màn hình Bắt đầu
Fastgør til Start
giá trị
værdi
giá trị căn R
R-kvadreret værdi
giá trị canary
foruddefineret kontrolværdi
Giá trị Điểm số
Karakterværdier
giám sát chủ động
aktiv overvågning
giãn cách ký tự
tegnafstand
giả mạo
efterligne
giải mã
dekryptere
giải mã
dekryptering
giải thông
båndbredde
giải thuật
algoritme
giá chuẩn
standardsats
Gia đình tôi
Min familie
Get short URL