DictionaryForumContacts

   Vietnamese Danish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
bảo mật truy nhập mã CAS
Bảo trì Tự động Automatisk vedligeholdelse
Bạn bè Venner
Bạn của tôi và bạn bè của họ Mine venner og deres venner
bật flash blitz til
bài học lektion
bài KB artikel i Knowledge Base
bài kiểm tra test
bạn bè Venner
Bạn bè và Gia đình Venner og familie
bản cái tiêu đề titelmaster
Bản cập nhật dịch vụ Office 365 Office 365-tjenesteopdatering
bản địa landestandard
bản địa người dùng landestandard for bruger
bàn điều khiển quản lí administrationskonsol
Bản đồ Bing Bing Kort
bản đồ bộ nhớ hukommelsestilknytning
bản đồ chiến lược strategioversigt
bản đồ tài liệu dokumentoversigt
bản đồ theo hướng vejvisningskort