Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Danish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4721 entries)
bảng ghi chú
noteområde
bảng hình
liste over figurer
bảng lồng nhau
indlejret tabel
Bảng nhà cung cấp dịch vụ IM
tabel over chatudbydere
bảng phối màu
farveskema
bảng thuộc tính
egenskabsark
bảng tính
regnearksprogram
bảo mật
sikkerhed
Bảo mật SIM
SIM-sikkerhed
bảo mật truy nhập mã
CAS
Bảo trì Tự động
Automatisk vedligeholdelse
Bạn bè
Venner
Bạn của tôi và bạn bè của họ
Mine venner og deres venner
bật flash
blitz til
bài học
lektion
bài KB
artikel i Knowledge Base
bài kiểm tra
test
bạn bè
Venner
Bạn bè và Gia đình
Venner og familie
bản cái tiêu đề
titelmaster
Get short URL