DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
Ghi chú của đặc bản produktbemærkninger
Ghi chú của Tôi Mine noter
ghi chú hội thoại samtalenote
ghi chú thoại talebesked
ghi đĩa brænde
ghi được skrivbar
ghi không lỗ hổng cd-brænding uden pauser
ghi lại địa chỉ adressegenskrivning
ghi lại tilbageførsel
Ghi nhật ký từ xa của Office Office-telemetrilogføring
ghi nhật ký logføring
ghi nhật ký journalisering
ghi nhật ký cơ bản basislogføring
ghi nhật ký đầy đủ fuld logføring
ghi nhật ký theo dõi sporingslogføring
ghi nhật ký thông tin trên bì thư omfattende journalisering
ghi sự kí logføring
ghi thẻ, gắn thẻ tagge
ghi thẻ, gắn thẻ mærke
Ghi Trình Chiếu Optag slideshow