Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Punjabi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3502 entries)
đường thời gian
ਟਾਈਮਲਾਈਨ
đường thẳng, dòng, dòng, đường
ਕਤਾਰ
đường xu hướng di chuyển trung bình
ਗਤੀਮਾਨ ਔਸਤ ਟ੍ਰੈਂਡਲਾਈਨ
đường xu hướng lũy thừa
ਪਾਵਰ ਟ੍ਰੈਂਡਲਾਈਨ
duyệt đa trang một lúc
ਟੈਬਡ ਬ੍ਰਾਉਜ਼ਿੰਗ
duyệt
ਬ੍ਰਾਉਜ਼ ਕਰੋ
được ký điện tử
ਡਿਜੀਟਲੀ ਦਸਤਖ਼ਤ
được quản lý bằng quyền
ਅਧਿਕਾਰ-ਪ੍ਰਬੰਧ
DVD rõ nét cao
ਹਾਇ-ਡੈਫੀਨੇਸ਼ਨ DVD
dấu "
ਬੰਦ ਹੁੰਦਾ ਸ਼ੈਵਰੌਨ
dấu a còng
ਐਟ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu bé hơn
ਘੱਟ ਦਾ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu bé hơn hay bằng
ਘਾਟੇ ਜਾਂ ਬਰਾਬਰੀ ਦਾ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu cách dài
em ਸਥਾਨ
dấu cách không ngắt
ਲਗਾਤਾਰ ਵਿੱਥ
dấu cách ngắn
en ਸਥਾਨ
dấu chèn hệ thống
ਸਿਸਟਮ ਕੈਰੇਟ
dấu chia
ਤਕਸੀਮ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu chấm hỏi
ਪ੍ਰਸ਼ਨ ਚਿੰਨ੍ਹ
dấu chấm lửng
ਪਦਲੋਪ ਚਿੰਨ੍ਹ
Get short URL