DictionaryForumContacts

   
B C D G K L M N P Q R S X Y   >>
Terms for subject Collective (390 entries)
bọn ăn xin нищета
bọn hình phạm уголовщина
bốn người четверо
bọn phản động реакция
bọn quan liêu бюрократия
bọn tội phạm уголовщина
bông цвет
bộ chỉ huy командование
bộ lá листва
bộ lông thú пушнина
bộ tư lệnh командование
c.-x. thóc giẹp охвостье
cà rốt морковь
ca-ra-men карамель
các giáo sư профессура
các ký giả пресса
các nhà báo пресса
các nhà đạo diễn режиссура
các nhà phê bình критика
các quan tòa суд