DictionaryForumContacts

   
B C Đ H L N O P S T V X   >>
Terms for subject Aviation (132 entries)
cánh đuôi хвостовое оперение
cánh phụ элерон
cánh quạt tuabin турбовинтовой
cao высота
cao độ kế альтиметр
cao kế альтиметр
cáp чалка
chão чалка
chạy trên mặt đất отрулить
chạy trên mặt đất khi hạ cánh пробег при посадке
cho... lăn рулить
cho... lăn bánh рулить
chuyến bay перелёт
chuyến bay самолёто-вылет
cất cánh взлётный
cất cánh стартовый
cần lái chuyển hướng руль поворота
cần lái chuyển hướng руль направления
cần lái độ cao руль высоты
cửa ló sáng иллюминатор