DictionaryForumContacts

   
B C Đ G K L M N P R S V X   >>
Terms for subject Geology (130 entries)
đá sâu глубинная порода
đại эра
đại cồ sinh палеозой
đại Mêzôzôi мезозойская эра
đại Trung sinh мезозойская эра
địa tầng học стратиграфия
địa tằng học стратиграфия
dịch chuyển смещение
điều tra разведка
điều tra вести разведку
điều tra разведочный
đất bồi намыв
đất đá порода
đất vàng лёсс
đứt gãy дислокационный
Giura юрский
gơnai гнейс
gặm mòn коррозия
hạt mịn тонкозернистый
hạt nhỏ тонкозернистый