DictionaryForumContacts

   
B C H K L M N P T V X   >>
Terms for subject Theatre (68 entries)
dùng xảo thuật обыграть
dùng xảo thuật обыгрывать
dựng... инсценировать
đường răm рампа
đội múa ba-lê кордебалет
đội vũ kịch кордебалет
hài hước эксцентрический
hòi акт
hòi действие
hậu cảnh задник
kép trẻ sắm vai công tử премьер
khu ghế hạng nhì амфитеатр
kịch ngắn малые формы
là diễn viên dự bị дублировать
lời hướng dẫn ремарка
lớp явление
màn акт
màn tán dương апофеоз
người chạy hiệu статист
người mặc áo cho diễn viên костюмер