Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
điên dại. mất trí
шалый
điên dại. mất trí
шальной
điên rồ
безумный
điên rồ
полоумный
điên tiết lên
разбушеваться
điếng người
столбняк
điêu ác
кляузный
điêu đứng
наплакаться
điêu ngoa
кляузный
điếu thuốc
цигарка
điêu toa
кляузный
dìm... đi
замять
định
подумывать
đính
прицепить
đính
прицеплять
đinh
чирей
định bụng
загадать
định bụng
загадывать
định cư
обосноваться
định cư
обосновываться
Get short URL