Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
về phía bên kia cùa cái
по ту сторону
về phía
(mặt)
cái
со стороны
về phía chúng tôi
в нашу сторону
về phía đó
туда
về phía đông...
к востоку
về phía dưới
вниз
về phía dưới
книзу
về phía khác
по другую сторону
về phía
(đằng)
kia
в ту сторону
về phía mình
в свою очередь
về phía nam
на юг
về phía này
сюда
về phía sau
назад
về phía
(hướng)
Tây
в западном направлении
về phía tay phải cùa cái gi
по правую руку
về phía tay trái
по левую руку
về phía tay trái cùa cái gi
по левую руку
về phía trên
кверху
về phòng mình
к себе
về phương
(hướng, phía, miền, mạn)
Bắc
к северу
Get short URL