Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê G
H
I J K L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Technology
(1192 entries)
thoát nước
дренаж
thoát nước
дренажный
thổi
дутьё
thổi
продувать
thổi
продуть
thổi
продувка
thời ký
хронограф
thu
приёмный
thùng
ванна
thùng
ковш
thừng
трос
thùng kín
кессон
thùng xoáy khử bụi
циклон
thuốc đăng nhiệt
термит
thuốc hàn
флюс
thước góc
угольник
thỏi đúc
болванка
thợ lắp
сборщик
thợ lắp ghép
сборщик
thợ lắp ráp
сборщик
Get short URL