DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
thèm thuồng облизываться
thèm thuồng облизаться
thẹn краснеть
thẹn покраснеть
then chốt ведущий
thẹn thùng краснеть
thẹn thùng покраснеть
theo последовать
theo примкнуть
theo примыкать
theo следовать
theo dõi глаз
theo lối lắt léo окольным путём
theo sát прилипать
theo sát прилипнуть
thép стальной
thêu dệt сплести
thêu dệt сплетать
thi đua поспорить
thi đua спорить