DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
thanh toán nợ nần гасить долг
thanh toán nợ nần погасить долг
thanh toán nợ nần погасить задолженность
thanh toán nợ nần ликвидировать задолженность
thanh toán nợ nần расплатиться с долгами
thanh toán nợ nằn платить долги
thanh toán nợ nằn заплатить долги
thanh toán nợ nằn разделаться с долгами
thanh toán sòng phẳng với быть в расчёте
thanh toán tài chính отчётность
thanh toán thù hận cũ сводить старые счёты
thanh toán tình trạng chậm tiến (lạc hậu) trong công tác ликвидировать отставание в работе
thanh toán tình trạng lạc hậu ликвидировать отставание
thanh toán tiền произвести расчёт
thanh toán (bằng) tiền mặt наличный расчёт
thanh toán với свести счёты
thanh toán với nhau mối hiểu lầm выяснение отношений
thanh toán với quân thù разделаться с врагами
thanh trà грейпфрут
thanh tra инспектировать