DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
thăm dò được нащупать
thâm độc злой
thâm độc змеиный
thâm độc чёрный
thảm hại карикатура
thảm hại ощипанный
thâm hiếm скользкий
thảm kịch драма
thâm nhập vào проникать
thâm nhập vào проникнуть
tham tàn хищный
thắm thiết тёплый
thảm thương ощипанный
thâm thúy глубина
thâm thúy глубокий
thân ái мягкий
thân cận окружать
thân cận окружить
than phiền скулить
than phiền хныканье