Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
táy máy
давать волю рукам
tay máy
манипулятор
tay nài
узел
tay năm
пятеро
tay nắm
ручка
tay nắm tay
рука об руку
tay nghề
квалификация
tay nhò
ручка
tay nịnh đầm
дамский угодник
tay nó lạnh buốt
у него руки как ледышки
tay nó run
у него трясутся руки
tay phải
вправо
tay phải
правая рука
tay quan trọng
важная птица
tay quay khởi động
заводная рукоятка
tay quèn
невелика птица
tay sai
агент
tay sai
ставленник
tay sai
холоп
tay sạm đen
смуглые руки
Get short URL