Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
người hát theo
подголосок
người hay ám
прилипчивый человек
người hay bắt chước
имитатор
người hay bông đùa
шутник
người hay càu nhàu
ворчун
người hay càu nhàu
ворчунья
người hay châm chọc
язвительный человек
người hay giận dỗi
недотрога
người hay giễu cợt
насмешливый человек
người hay hoang mang
паникёр
người hay hoang mang
паникёрский
người hay hờn dỗi
недотрога
người hay hốt hoảng
паникёрский
người hay kinh tởm
брезгливый человек
người hay làm bộ làm tịch
позёр
người hay làm phiền
беспокойный человек
người hay mơ mộng
мечтатель
người hay mơ mộng
мечтательница
người hay mơ ước
мечтатель
người hay mơ ước
мечтательница
Get short URL