Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chịu đựng những thử thách gian khổ
выносить тяжёлые испытания
chịu đựng những thử thách gian khổ
вынести тяжёлые испытания
chịu đựng nồi
выдержать
chịu đựng nồi
выдерживать
chịu đựng nổi
переживать
chịu đựng nổi
пережить
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
переносить боль
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
переносить горе
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести боль
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести горе
chịu được
выдержать
chịu được
выдерживать
chịu được
вынести
chịu được
выносить
chịu được
вытерпеть
chịu được
дотерпеть
chịu được
сдержать
chịu được
сдерживать
chịu được
терпимый
chịu được mùa đông
зимостойкий
Get short URL