Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
có sức lôi cuốn
обаятельный
có sức lôi cuốn
увлекательный
có sức lực
возыметь силу
có sức lực bao nhiêu
что есть силы
có sức lực
(thề lực, sức mạnh)
lớn lao
обладать огромной силой
có sức mạnh toàn năng
всемогущий
có sức mạnh toàn năng
всесильный
cố sức nhìn
напрягать зрение
cố sức nhìn
напрячь зрение
có sức quyến rũ
очаровательный
có sức thuyết phục
наглядный
có sức thuyết phục
убедительно
có sức thuyết phục
убедительный
cồ sử
древняя история
cô sữa
топить молоко
cô ta
она
cô ta lấy em tôi
она замужем за моим младшим братом
có tác dụng
возыметь действие
có tác dụng
действовать
có tác dụng
подействовать
Get short URL