Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
20 độ dưới không
20 градусов мороза
20 ki-lô-mét trong một giờ
20 километров в час
20 kilômet/giờ
20 километров в час
20 vòng quay trong một phút
20 оборотов в минуту
20 vòng/phút
20 оборотов в минуту
40 cây số trong một giờ
40 километров в час
40 ki-lô-mét/giờ
40 километров в час
5 lằn nhiều
(lớn)
hơn
в 5 раз больше
50 mét trên mực biền
50 метров над уровнем моря
50 tạ mỗi héc-ta
50 центнеров с гектара
Á
азиатский
Á châu
азиатский
Á-Phi
афро-азиатский
Ác-giăng-tin
аргентинский
Ác-hen-ti-na
аргентинский
Ác-mê-ni
армянский
Ác-mê-ni-a
армянский
Ái-nhĩ-lan
ирландский
Áo
Австрия
nikolay_fedorov
Áp-ga-ni-xtan
афганский
Get short URL