Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đi thăm bệnh theo lời mời
ходить на вызовы
đi thăm công vụ
деловой визит
đi thăm công vụ
рабочий визит
đi thăm đáp lễ
ответный визит
đi thăm đáp lễ
отдавать визит
đi thăm đáp lễ
отдать визит
đi thăm ngắn ngủi
кратковременное пребывание
đi thăm
(đến thăm)
người ốm
навещать больного
đi thăm
(đến thăm)
người ốm
навестить больного
đi thăm nhiều nơi
объезд
đi thăm nhiều nơi
объезжать
đi thăm nhiều nơi
объездить
đi thăm nhiều nơi
объехать
đi tham quan
поездка
đi tham quan
путешествовать
đi thăm trà
отдавать визит
đi thăm trà
отдать визит
đi thăm xã giao
визит вежливости
đi thành đoàn
идти гурьбой
đi thanh tra
инспекционная поездка
Get short URL