Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
trực quan
демонстративный
trực quan
наглядный
trực quan
предметный
trục quang
оптическая вращения
trục quay
вращения
trục ra
удаление
trục tâm
ось
trực thuộc
подчинение
trực thuộc
подчинённый
trực thuộc
при
trực thuộc Hội đồng Bộ trường Liên-xô
при Совете Министров СССР
trực tiếp
ближайший
trực tiếp
лично
trực tiếp
непосредственный
trực tiếp
из первых рук
trực tiếp
прямо
trực tiếp
прямой
trực tiếp
(tự mình, đích thân)
tìm hiểu vấn đề
лично ознакомиться
trực tính
прямой
trực tính
прямолинейность
Get short URL