Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thật đáng tiếc
к сожалению
thật đáng xấu hồ
стыдно
thật đúng là
поистине
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả
я буквально ни минуты не спал
thật dễ hiểu là...
немудрено, что
thật hãn hữu
наперечёт
thật khà nghi
подозрительно
thật khô
досуха
thật khô
насухо
thật khó hiểu
непонятно
thật khó nói
трудно сказать
thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này!
вот как нам довелось встретиться!
thật không tài nào hiểu nổi
уму непостижимо
thật là
истинно
thật là
поистине
thật là
просто-напросто
thật là
так
thật là
да и только
thật là bực minh
как назло
thật là bực mình
обидно
Get short URL