DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
công nhân bách khoa универсал
công nhân bốc dỡ грузчик
công nhân bốc vác грузчик
công nhân bốc vác bến tàu докер
công nhân buồng đốt кочегар
công nhân cảng портовые рабочие
công nhân chuyên nghiệp кадровый рабочий
công nhân công nghiệp may швейник
công nhân cần cẩu крановщик
công nhân cần cẩu крановщица
công nhân đưa phà паромщик
công nhân đưa phà перевозчик
công nhân đường dây монтёр
công nhân đường ray путеец
công nhân dầu mồ нефтяник
công nhân đẵn cây лесоруб
công nhân dệt текстильщик
công nhân đứng máy рабочий от станка
công nhân kéo sợi прядильщик
công nhân kéo sợi прядильщица