Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
càng máy bay
шасси
càng ngày càng
с каждым днём
càng ngày càng ít
всё менее и менее
càng ngày càng nhiều
всё более и более
càng ngày càng nhiều hơn
всё более и более
càng ngày càng tăng
всё более и более
càng ngày càng tăng thêm
всё увеличиваться
càng ngày càng tốt hơn
всё лучше и лучше
càng ngày càng xấu
всё хуже и хуже
càng ngày càng...
дальше — больше
càng ngày càng... thêm
всё более и более
càng nhanh càng tốt
возможно быстрее
càng nhanh càng tốt
как можно скорее
càng nhanh càng tốt
как можно скорей
càng nhanh càng tốt
чем скорее, тем лучше
càng nhiều càng tốt
как можно больше
căng phòng
надуваться
căng phòng
надуться
căng phòng
туго набитый
căng quá
перенапрягаться
Get short URL