Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
dịu đi
отпускать
dịu đi
отпустить
dịu đi
угомониться
dịu đi
утихомириться
điềm một
кол
điềm sát hạch
зачёт
điềm tâm
перехватить
điềm tâm
перехватывать
điền
шикарно
điền
шикарный
điều căn bản
сила
điều chủ yếu
сила
điều đình
мировая
điều đó chẳng nguy hiềm gì
это ещё полбеды
điều động
передвижка
điều gì
что
điều khiến
командовать
điều khiển
ворочать
điều khiển
заправлять
điều khiển
заправить
Get short URL