DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K LN O Ô Ơ P QS T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Law (265 entries)
có thầm quyền правомочный
công cáo обвинять
công cáo обвинить
công cáo phương обвинение
công cáo viên обвинитель
công tố обвинять
công tố обвинить
công tố viên обвинитель
cấm vận эмбарго
cấu thành (cấu tạo) tội phạm состав преступления
cộng đồng trách nhiệm солидарная ответственность
dân sự гражданский
đáng trừng phạt наказуемый
dành cho... quyền bất khả xâm phạm иммунизировать
đình chỉ công quyền поражение в правах
đình cứu прекратить судебное расследование
định ước акт
điều lệ tố tụng судопроизводство
điều tra дознание
điều tra розыск