DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5125 entries)
ảnh được nối kết связанный рисунок
ảnh kỹ thuật số цифровая фотография
ảnh kỹ thuật số цифровое изображение
ảnh lát замостить
ảnh toàn cảnh панорама
ảnh+máy ảnh фото+камера
ảnh, hình ảnh изображение
ảo hóa визуализация
ẩn скрытый
ống kính фотоприложение
ống nghe điện thoại трубка
ổ đĩa cứng жёсткий диск
ổ đĩa flash USB USB-устройство флэш-памяти
ổ đĩa mềm дисковод гибких дисков
ổ khởi động загрузочный диск
ủy nhiệm мандат
ủy nhiệm поручение
Ứng dụng Access веб-приложение Access
Ứng dụng chia sẻ Microsoft Rights Management приложение для управления доступом Microsoft Rights Management
Ứng dụng dành cho Trung tâm Nhà phát triển Office và SharePoint Центр по разработке приложений для Office и SharePoint