Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
Â
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
tệp thuê bao
চাঁদা ফাইল
tệp trang
পৃষ্ঠা ফাইল
tệp trang
পৃষ্ঠাফাইল
tên
নাম
tên bảng
সারণী নাম
tên hiển thị
নাম প্রদর্শন
tên máy chủ
সার্ভার নাম
tên ổ
ড্রাইভ বর্ণ
tên phạm vi
ব্যাপ্তি নাম
tên tệp dài
দীর্ঘ ফাইল নাম
tháo ghim
আনপিন করা
thẩm quyền
প্রাধিকারকরণ
thảo
বর্ণ-বিণ্যাস করা
tham chiếu 3-D
3-D প্রসঙ্গ
Tham chiếu có cấu trúc
কাঠামোগত প্রসঙ্গ
tham chiếu có cấu trúc
গঠিত উল্লেখ
tham chiếu ô
কক্ষ প্রসঙ্গতি
tham chiếu ô tuyệt đối
পরম কক্ষ প্রসঙ্গতি
tham chiếu tương đối
সম্বন্ধযুক্ত উল্লেখ
Get short URL