Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
Â
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
màn hình khóa
লক স্ক্রিন
màn hình
পর্দা
màu bổ sung
পুরক রঙ
màu nền
প্রেক্ষাপট রঙ
mầu tiền cảnh
সম্মুখপট রঙ
màu tương tự
সাদৃশ্য রঙ
máy chủ hộp thư
মেল সার্ভার
máy in
প্রিন্টার
máy nhắn tin
পেজার
máy phục vụ danh mục toàn cầu
সার্বিক নমুনাতালিকা সার্ভার
máy quét
স্ক্যানার
máy thu GPS
GPS গ্রাহক
máy tính
কম্পিউটার
máy tính bảng
ট্যাবলেট পিসি
máy tính bảng
স্লেট
Máy tính bảng
ট্যাবলেট
máy tính tin cậy
বিশ্বস্ত পিসি
máy tính xách tay nhỏ
সহ-চিরকুট-পুস্তক
máy xách tay
ল্যাপটপ
Get short URL