Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
Â
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
gạch bóng chéo
ক্রস হ্যাত্চ
gạch nối
হাইফেন
gạch nối dài
em ড্যাশ
gạch nối mềm
সফ্ট হাইফেন
gạch nối ngắn
en ড্যাশ
gạch nối tự do
ডিস্ক্রেশনারী হাইফেন
gam mầu
রঙের ব্যাপ্তি
ghép nối băng rộng
ব্রডব্যান্ড সংযোগ
ghép nối web
ওয়েব সংযোগ
ghi
লিখুন
ghi CD
সিডি লেখক
ghi chú
চিরকুট
ghi chú an ninh
নিরাপদ চিরকুট
Ghi chú Nhanh
দ্রুত টীকাসমূহ
ghi chú có gắn thẻ
ট্যাগকৃত চিরকুট
Ghi chú của đặc bản
মুক্তিপত্র
Ghi chú của Tôi
আমার টীকাসমূহ
ghi nhật ký
লগিং
Get short URL