Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
Â
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
cách nhìn Biểu mẫu
ফর্ম প্রদর্শন
cách nhìn tài nguyên
সম্পদ প্রদর্শন
cán
আকর্ষক
cấp bậc
স্তরপরম্পরা
cấp phát
বরাদ্দ করা
cảm biến
সংবেদক
cảm biến nhận diện tần số radio
বেতার কম্পাঙ্ক শনাক্তকরণ সংবেদক
cảm biến RFID
RFID সংবেদক
cảm biến vị trí
অবস্থান সংবেদক
cảm biến vị trí và cảm biến khác
অবস্থান ও অন্যান্য সংবেদক
cảm biến xấp xỉ
নৈকট্য সংবেদক
CA gốc
রুট CA
CA trung gian
মধ্যস্তরের CA
cạc âm thanh
শাব্দ কার্ড
cạnh
প্রান্ত
cập nhật
হালনাগাদ করুন
Các đề xuất
সুপারিশ
Các liên hệ Windows
Windows পরিচিতি তালিকা
Cách nhìn cổ điển
চিরায়ত দর্শন
cách quãng
অগ্র
Get short URL