DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
vùng trạng thái অবস্থিতি ক্ষেত্র
vùng cột কলাম এলাকা
vùng dữ liệu ডেটা ক্ষেত্র
vùng hàng সারি এলাকা
vùng nguồn উত্স এলাকা
vùng nhận đầu vào ইনপুট ফোকাস
Vùng Phần Web ওয়েব অংশ অঞ্চল
vùng sao chép অনুলিপি এলাকা
vùng văn bản পাঠ এলাকা
vùng vẽ প্লট এলাকা
vật chuyển giao সরবরাহযোগ্য
vật dụng প্রজ্ঞাপন
vỏ শেল
với một cú bấm একটি ক্লিক দিয়ে
web cá nhân ওয়েব লগ
website của Windows Update Windows Update ওয়েবসাইট
website lừa đảo ফিসিং ওয়েবসাইট
xác lập lại Windows Windows রিসেট করুন
xác nhận hợp lệ প্রতিপাদন
xác thực প্রতিপাদন