DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
phương pháp xác thực প্রমাণীকরণ পদ্ধতি
phương sai তারতম্য
phương thức gõ đè উপরিলিখন দশা
phương thức ngoại tuyến অফলাইন অবস্থা
phương thức ngủ সুপ্তাবস্থা
phương thức thiết kế নক্‌শা পরিমন্ডল
Phương thức Trực quan hoá tai nghe হেডফোন অলীককরণ পরিমণ্ডল
Phương thức Trực quan hoá tai nghe হেডফোন অলীককরণ পরিমণ্ডল
phương thức truyền dị bộ বিষমকালীন সঞ্চালন পরিমণ্ডল
phương thức tương thích উপযুক্ততা পরিমণ্ডল
Phương trình Dọc উল্লম্ব সমীকরণ
phương trình viết tay ইঙ্ক সমীকরণ
phầm mềm chống gián điệp অ্যান্টিস্পাইওয়্যার
phần অধ্আয়
phần শাখা
Phần Web ওয়েব অংশ
phần bổ trợ প্লাগ ইন
phần bổ trợ অন্তর্যোগ
phần bổ trợ COM COM এড-ইন
phần bổ trợ PowerPoint PowerPoint অ্যাড-ইন