Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
không dây
বেতার
không gian làm việc
কর্মপরিসর
không gian làm việc
পরিসর
không gian mầu
রঙ আধার
Không gian tài liệu
ডকুমেন্ট কর্মপরিসর
không hợp lệ
অকার্যকর
không hợp lệ
বৈধ নয়
không lỗ hổng
গ্যাপবিহীন লেখা
không lỗ hổng
পরিসরহীন
không sẵn có
প্রাপ্তব্য নয়
không tương thích
অসংগত
khử rung
কম্পন সংশোধন
khu vực
ক্ষেত্র
khu vực bộ lọc
ফিল্টার এলাকা
khu vực bộ lọc
বাছাই এলাকা
khu vực kiểm soát hệ thống
পদ্ধতি নিয়ন্ত্রণ এলাকা
khu vực sơ đồ
ছকচিত্রাঞ্চল
khu vực thả
প্রসারণ অঞ্চল
khu vực thông báo
নির্দেশন অঞ্চল
khu vực tiêu đề
শিরোনাম অঞ্চল
Get short URL