DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiện মাল্টিমিডিয়া কনটেন্ট ডিসক্রিপশন ইন্টারফেস
giao diện người dùng đồ hoạ চিত্রময় ব্যবহার ইন্টারফেস
Giao diện Nền Cấu phần উপকরণ পরিমণ্ডল ইন্টাফেস
giao diện phần cứng হার্ডওয়্যার ইন্টারফেস
giao diện trực quan ভিজুয়াল ইন্টারফেস
giáo dục giải trí এডুটেইনমেন্ট
giao tác আদান-প্রদান
giao thức প্রোটোকল
giao thức điểm tới điểm qua Ethernet পয়েন্ট-টু-পয়েন্ট প্রটোকল
Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến অনলাইন সার্টিফিকেট স্টেটাস প্রোটোকল
Giao thức Điều khiển Truyền vận ট্রান্সমিশন কন্ট্রোল প্রটোকল
Giao thức Điều khiển Truyền vận ট্রান্সমিশন কন্ট্রোল প্রটোকল
Giao thức Điều khiển Truyền vận/Giao thức Internet সঞ্চালন নিয়ন্ত্রণ আচরণবিধি/ইন্টারনেট আচরণবিধি
giao thức điểm tới điểm পোয়েন্ট-টু-পোয়েন্ট প্রোটকল
giao thức điểm tới điểm পোয়েন্ট-টু-পোয়েন্ট প্রোটকল
Giao thức đường hầm tầng 2 লেয়ার টু টানেলিং প্রোটকল
Giao thức Internet ইন্টারনেট প্রটোকল
giao thức kiểm soát móc nối লিংক কন্ট্রোল প্রটোকল
Giao thức Máy tính Từ xa রিমোট ডেস্কটপ প্রটোকল
Giao thức truy nhập thông điệp Internet ইন্টারনেট মেসেজ অ্যাক্সেস প্রোটোকল