Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
Giám định viên Tài liệu
ডকুমেন্ট পরিদর্শক
giáng cấp
অবনিত করা
giảng viên
শিক্ষক
giao dịch
আদান-প্রদান
giao diện
ইন্টারফেস
Giao diện Người dùng Đa ngữ
বহুভাষিক ব্যবহারকারীর ইন্টারফেস
giao diện tài liệu đơn
একক ডকুমেন্ট ইন্টারফেস
Giao diện Tương thích
কম্প্যাটিবিলিটি প্রদর্শন
giao diện đa phương tiện phân giải cao
উচ্চ-সংঞ্জায়িত বহুমাত্রিক ইন্টারফেস
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư
বার্তাকর্ণ প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư
বার্তাকর্ণ প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
giao diện lập trình ứng dụng
প্রয়োগণ প্রোগ্রামিং ইন্টারফেস
Giao diện lập trình ứng dụng mật mã
গুপ্তলিপি প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiện
মাল্টিমিডিয়া কনটেন্ট ডিসক্রিপশন ইন্টারফেস
giao diện người dùng đồ hoạ
চিত্রময় ব্যবহার ইন্টারফেস
Giao diện Nền Cấu phần
উপকরণ পরিমণ্ডল ইন্টাফেস
giao diện phần cứng
হার্ডওয়্যার ইন্টারফেস
giao diện trực quan
ভিজুয়াল ইন্টারফেস
giáo dục giải trí
এডুটেইনমেন্ট
giao tác
আদান-প্রদান
Get short URL