Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
Â
B
C
D
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
নেটওয়ার্ক চিত্র
Biểu đồ Venn Hướng tâm
রেডিয়াল ভেন
biểu mẫu con
উপ-ফরম
Biệt danh
ডাকনাম
biên
সীমানা
biên dịch
কম্পাইল
biên tập cấu trúc
গাঠনিক সম্পাদনা
bit trên giây
বিট প্রতি সেকেন্ড
biến cố hệ thống
পদ্ধতি বিষয়-উপকরণ
biến thể chủ đề
থিম বিকল্প
biểu đồ bề mặt
পৃষ্ঠতল চার্ট
biểu đồ chu kỳ
সাইকেল চার্ট
biểu đồ cột 3-D
3-D কলাম চার্ট
biểu đồ cột liên cụm
গুচ্ছবদ্ধ কলাম চার্ট
biểu đồ cột xếp chồng
সংগৃহীত কলাম চার্ট
biểu đồ đường
রেখা চার্ট
biểu đồ đường cong
বাহ্যিকরেখা চার্ট
Biểu đồ được Đề xuất
সুপারিশ করা চার্ট
biểu đồ hình nón ngang
অনুভূমিক শঙ্কু চার্ট
Biểu đồ hình tháp ngang
অনুভূমিক পিরামিড চার্ট
Get short URL