Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
রোলিং শাটার
ký điện tử
ডিজিটাল পরিমণ্ডলে স্বাক্ষর
kỹ thuật số
ডিজিটাল
ký tự
বর্ণ-চিহ্ন
ký tự đại diện
ওয়াইল্ডকার্ড
ký tự điều khiển
নিয়ন্ত্রণ অক্ষর
ký tự đặc biệt
বিশেষ অক্ষর
ký tự không in ra
অমূদ্রনীয় বর্ল-চিহ্ন
ký tự ngăn cách danh sách
তালিকা-বিভাজক অক্ষর
Ký tự Tab
ট্যাব বর্ণচিহ্ন
kẻ lấy cắp mật khẩu
পাসওয়ার্ড চোর
Làm lại
আবার করুন
làm lại mới
আবার করুন
làm mờ
ফাজিকরণ
làm mới Windows
Windows রিফ্রেশ করুন
làm mới PC của bạn
আপনার পিসি রিফ্রেশ করুন
Làm sắc và làm dịu
সুতীক্ষ্ণ এবং নমনীয়
làn chức năng
সুইমলেন
lần lặp
পুনরাবৃত্তন
lát
টাইল
Get short URL