DictionaryForumContacts

   
 B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
Video đỉnh সচলচিত্র উপরে
video kỹ thuật số ডিজিটাল সচলচিত্র
Video trái সচলচিত্র বাম
Video Trực tuyến অনলাইন ভিডিও
viền সীমানা
viết tay হস্তলিপি
virus ভাইরাস
viết hoa বড়হাতের অক্ষরে
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ শিরোনাম কেস
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ শিরোনাম কেস
viền di chuyển সরানো সীমা
việc đăng ký নিবন্ধন
việc, việc làm কাজ
Vòng চক্র
Vòng tròn Hướng tâm রেডিয়াল চক্র
vô danh অনামী
vô hiệu lực নিষ্ক্রিয়
vô hiệu lực নিষ্ক্রিয়কৃত
vòng lặp আবর্তন করা
Vòng tròn Cơ bản প্রাথমিক চক্র