DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
văn bản পাঠ
Văn bản WordArt WordArt পাঠ
văn bản ẩn লুকায়িত পাঠ
văn bản được gõ পাঠ্য টাইপ করুন
văn bản thay thế বিকল্প পাঠ্য
Văn bản Tự động স্বয়ংপাঠ্য
Văn bản পাঠ্য
văn bản chỗ dành sẵn স্থানধারক পাঠ
văn bản chủ মাস্টার পাঠ্য
văn bản hiển thị siêu kết nối হাইপারলিঙ্ক প্রদর্শন পাঠ্য
văn bản rõ স্পষ্ট পাঠ
văn bản sang tiếng nói পাঠ থেকে স্বর
văn bản thay thế বিকল্প পাঠ
văn bản thuần সরলপাঠ্য
văn bản thuần সরল পাঠ
vân tay বুড়ো আঙুলের ছাপ
vào/ra ইনপুট/আউটপুট
vẽ চিত্র
vết cập nhật চিহ্নিতকরণ
vi phạm truy nhập প্রবেশাধিকার ভঙ্গ