DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
dạng xem hiện đại समकालीन दृश्य
đặt cấu hình कॉन्फ़िगर करें
đặt lại रीसेट करें
đậu पार्क करें
đậu डॉक करें
đại diện प्रतिनिधि
dàn lại nội dung रीफ़्लो
Dàn lại tệp PDF PDF रीफ़्लो
đăng पोस्ट करें
đang chờ होल्ड पर
đang có hội thảo कॉन्फ्रेंस में
Dạng cung ứng site रिच साइट सारांश
Dạng cung ứng Trang रिच साइट सारांश
đăng điểm ग्रेड्स पोस्ट करें
đang gọi điện कॉल में व्यस्त
đang họp बैठक में
đăng kí सदस्यता लें
đăng kí dịch vụ đích गंतव्य सदस्यता
đăng kí dịch vụ nguồn स्रोत सदस्यता
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo टोकन सदस्यता