Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese
A
B
C
Đ
G
H
I
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
V
X
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(524 entries)
mặt nạ truy nhập
存取遮罩
mối bán hàng
業務潛在客戶
mức tin cậy là thư rác
垃圾郵件信賴等級
mực kỹ thuật số
數位筆跡
năm tài chính
會計年度
ngắt kết nối
已中斷連線
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
商務
Nghỉ Làm việc
下班
Ngoại tuyến
離線
ngoại tuyến
離線
người chủ trì
主席
người dự
出席者
người dự
參與者
người dự cuộc họp
會議參與者
người nhận cuộc gọi
電話接受者
người sử dụng trái phép
惡意使用者
người tổ chức cuộc họp
會議召集人
Nguồn
來源
nguồn cấp về hoạt động cập nhật
活動摘要
nhạc chuông
鈴聲
Get short URL