Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(524 entries)
việc, việc làm
工作
xác thực
驗證
xác lập
述詞
xác nhận khả năng video
視訊交涉
Xác thực cơ bản
基本驗證
Xác thực rút gọn
摘要式驗證
xem, chế độ, dạng xem
檢視表
xóa vĩnh viễn
實刪除
xóa mềm
虛刪除
Xóa Nhóm
刪除群組
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa
遠端裝置資料抹除
xung đột
衝突
xung khắc
衝突
Xuất hiện Đi vắng
顯示為離線
ứng dụng Enterprise Voice
Enterprise Voice 用戶端
Get short URL