DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese
A à  B CĐ E Ê G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (524 entries)
Danh sách người nhận an toàn 安全收件者清單
đi 移至
dị bộ 非同步
di chuyển 遷移
Dịch vụ Xem Tài liệu WebReady WebReady 文件檢視
định dạng số trong quốc gia 國內號碼格式
địa chỉ IP nội bộ 內部 IP 位址
Dịch vụ Web Exchange Exchange Web 服務
dịch vụ hội thảo 會議服務
Dịch vụ Miền Active Directory Active Directory 網域服務
Dịch vụ Sao chép Dự phòng 大量陰影複製服務
dịch vụ tái tạo tệp 檔案複寫服務
Dịch vụ tìm tự động 自動探索服務
Dịch vụ Unified Messaging của Microsoft Exchange Microsoft Exchange 整合通訊服務
định dạng số điện thoại quốc tế 國際號碼格式
định dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ 國內 / 區域號碼格式
đính kèm 嵌入式管理單元
định nghĩa thuộc tính 屬性定義
điều khiển cuộc gọi từ xa 遠端呼叫控制
điều kiện 條件