DictionaryForumContacts

   
A B C Đ G H I K L M N P Q R S T V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (524 entries)
IP cho phần phát âm VoIP
kết nối 連線
kết nối 連線
khóa 鎖定
Không biết trạng thái 目前狀態未知
không chia sẻ 不共用
Không hoạt động 非使用中
Không Làm Phiền 請勿打擾
khoảng cách trì hoãn 垃圾郵件防堵 (Tarpitting) 間隔
khung chính sách người gửi 寄件者原則架構
Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao 文件隨取功能
khởi tạo EOB 離線通訊錄產生
khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến 離線通訊錄產生
kí hiệu tiền tệ 貨幣符號
ký hiệu mô tả an toàn thông tin 安全性描述元
ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu 通用網域識別項
ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu 通用網域識別項
kế hoạch quay số 撥號對應表
kết ghép 繫結
kết quả 結果