DictionaryForumContacts

   Vietnamese Czech
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
viết tay rukopis
việc cần làm úkol
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ všechna první velká
viền chia sẻ sdílená ohraničení
viền di chuyển pohyblivý okraj
việc đăng ký registrace
Vòng Cyklus
vòng lặp ảnh smyčka fotek
Vòng tròn Hướng tâm Paprskový koloběh
Vòng tròn Phân đoạn Segmentovaný koloběh
vô hiệu hoá zakázat
vô hiệu hoá vypnout
vô hiệu lực neaktivní
vốn chủ sở hữu jmění
vòng lặp cyklovat
Vòng tròn Cơ bản Základní koloběh
Vòng tròn Đa hướng Vícesměrný koloběh
Vòng tròn Khối Blokový koloběh
Vòng tròn Liên tiếp Nepřetržitý koloběh
Vòng tròn Văn bản Koloběh textu