Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Czech
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5054 entries)
Hình Kim tự tháp Lộn ngược
Invertovaný jehlan
hình thu nhỏ
miniatura
hình thu nhỏ tự động
Automatická miniatura
Hình tròn Cơ bản
Základní výseč
Hình tự động
Automatické obrazce
Hình vòng Cơ sở
Základní paprskový
hiển thị ngoài
externí monitor
hiển thị phụ
pomocné zobrazení
Hiển thị Tên Thân thiện
Zobrazit jméno
hiển thị thêm
doplňkový monitor
hiển thị thời gian thông minh
časové měřítko
hiển thị tinh thể lỏng
displej LCD
hiển thị vị trí
zobrazit na mapě
Hiện đang chơi
Přehrávání
hiện diện
stav
hiện diện nâng cao
rozšířený stav
hiện tại
dobrá
Hiện trạng Lịch
snímek kalendáře
hiệu ứng chủ đề
efekt motivu
hiệu ứng rực rỡ
efekt záře
Get short URL